Tin hàng hóa Việt Nam - Cập nhật tin tức thị trường hàng hóa mới nhất
Cà phê Arabica là gì? Tiêu chuẩn đo lường và chi tiết hợp đồng cà phê Arabica
Tác giảNguyễn Thị Bảo Ngọc

Cà phê Arabica, được mệnh danh là "nữ hoàng cà phê", là loại cà phê được ưa chuộng nhất trên thế giới. Loại cà phê này không chỉ được yêu thích bởi hương vị mà còn bởi giá trị kinh tế cao và tiềm năng phát triển to lớn trong ngành cà phê. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về cà phê Arabica, bao gồm tiêu chuẩn đo lường và chi tiết hợp đồng cà phê Arabica.

Giới thiệu chung về hạt cà phê Arabica

Hạt cà phê Arabica là gì?

Cà phê Arabica

 

Cà phê là loại hàng hóa được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới. Cà phê chủ yếu có 2 loại: Robusta và Arabica. Robusta chứa nhiều caffeine hơn so với Arabica. Hợp đồng tương lai cà phê Arabica được giao dịch tại sàn ICE US (New York) và Robusta được giao dịch tại sàn ICE EU (Luân Đôn), giá của hợp đồng tương lai Robusta cao hơn so với giá của hợp đồng tương lai Arabica.

Cụ thể về cà phê Arabica hay còn gọi là cà phê chè, đây là loại cà phê được ưa chuộng nhất trên thế giới, chiếm hơn 60% tổng sản lượng cà phê tiêu thụ toàn cầu. Nổi tiếng với hương vị nhẹ nhàng, thanh tao, Arabica mang đến cho người thưởng thức cảm giác sảng khoái, tinh tế mà không quá nồng gắt.. 

Đặc điểm hạt cà phê Arabica

Cà phê Arabica

 

  • Hình dáng hạt: Hạt Arabica có hình bầu dục, thon dài, chính giữa có rãnh sâu hình chữ S.
  • Màu sắc: Khi rang ở cùng nhiệt độ, hạt Arabica sẽ có màu nhạt hơn so với cà phê Robusta.
  • Hương vị: Arabica có hàm lượng caffeine thấp hơn Robusta, chỉ từ 0.9-1.7%, mang đến vị chua thanh đặc trưng, đắng nhẹ và hương thơm tinh tế, quyến rũ.
  • Cách sản xuất: Hạt Arabica sau khi thu hoạch được ủ lên men trong 24-36 tiếng để tạo vị chua đặc trưng, sau đó được rang ở nhiệt độ cao để dậy mùi hương.
  • Thu hoạch

Thời vụ thu hoạch cà phê Arabica thay đổi tùy theo điều kiện tự nhiên của từng quốc gia. Dưới đây là bảng thời vụ thu hoạch cà phê Arabica ở một số quốc gia sản xuất cà phê lớn trên thế giới:

Nước

Thời vụ thu hoạch

Brazil

Tháng 6 - Tháng 8

Colombia

Tháng 9 - Tháng 11

Việt Nam

Tháng 10 - Tháng 4

Indonesia

Tháng 4 - Tháng 6

 

  • Chế biến

Cà phê Arabica

 

Mùa vụ cà phê Arabica thường bắt đầu khi những quả cà phê chín mọng, căng tròn, mang trong mình hương vị và dưỡng chất tuyệt vời nhất. Tuy nhiên, tại nhiều vùng nguyên liệu, do điều kiện hạn chế và thiếu hụt nhân công, người nông dân buộc phải áp dụng phương pháp hái tuốt - thu hoạch toàn bộ trái cà phê trên cùng một cành, bất kể chín hay xanh. Việc này ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cà phê thu hoạch mỗi năm.

Sau khi thu hoạch, cà phê sẽ trải qua quy trình chế biến tỉ mỉ để giữ trọn vẹn hương vị đặc trưng. Hạt cà phê được sơ chế để loại bỏ tạp chất, sau đó trải qua quá trình lên men hoặc rửa để tạo vị chua thanh đặc trưng. Tiếp theo, cà phê được phơi khô dưới ánh nắng tự nhiên hoặc bằng máy sấy, đảm bảo độ ẩm đạt chuẩn.

Sau đó, hạt cà phê khô sẽ được rang trong nhiều điều kiện nhiệt độ khác nhau, tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu thị trường. Mỗi mức độ rang sẽ mang đến hương vị cà phê độc đáo riêng biệt, từ vị chua thanh nhẹ nhàng đến vị đậm đà, đắng gắt. Sau khi rang, hạt cà phê được xay nhuyễn để sẵn sàng cho việc pha chế.

Khi thưởng thức, cà phê Arabica được pha bằng nước nóng, tạo nên thức uống thơm ngon, tinh tế với hương vị chua thanh đặc trưng, đắng nhẹ và hậu vị ngọt ngào. Mỗi ly cà phê Arabica là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiên nhiên và bàn tay con người, mang đến cho người thưởng thức những giây phút thư giãn tuyệt vời.

Cà phê Arabica được trồng nhiều ở những quốc gia nào?

Một số quốc gia trồng cà phê Arabica nổi tiếng có thể kể đến như là:

  • Brazil: Nơi đây sản xuất cà phê Arabica với sản lượng lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 37,1% tổng sản lượng cà phê toàn cầu.

  • Việt Nam: Là quốc gia đứng thứ hai về sản lượng cà phê Arabica, chiếm 17,4% tổng sản lượng cà phê toàn cầu.

  • Colombia: Nổi tiếng với cà phê Arabica chất lượng cao, được trồng chủ yếu ở vùng núi Andes.

  • Indonesia: Sản lượng cà phê Arabica tại đây tương đối thấp hơn so với các quốc gia khác, chiếm 6,1% tổng sản lượng cà phê toàn cầu.

Cà phê Arabica được tiêu thụ nhiều ở những quốc gia nào?

Cà phê Arabica

 

Cà phê Arabica là loại cà phê được ưa chuộng nhất trên thế giới, chiếm hơn 60% tổng sản lượng cà phê tiêu thụ toàn cầu. Loại cà phê này được đánh giá cao bởi hương vị thơm ngon, tinh tế và hàm lượng caffeine thấp hơn so với cà phê Robusta. Cà phê Arabica được trồng và tiêu thụ ở nhiều quốc gia trên thế giới, với một số quốc gia tiêu thụ nhiều nhất bao gồm:

  • Hoa Kỳ: Hoa Kỳ là thị trường tiêu thụ cà phê lớn nhất thế giới, và cà phê Arabica chiếm phần lớn lượng cà phê được tiêu thụ tại đây. Người Mỹ ưa chuộng hương vị nhẹ nhàng, thanh tao của cà phê Arabica, và thường sử dụng loại cà phê này để pha cà phê espresso, cappuccino, latte,...

  • Châu Âu: Châu Âu cũng là một thị trường tiêu thụ cà phê Arabica lớn, với các quốc gia như Ý, Pháp, Đức, Hà Lan,... là những quốc gia tiêu thụ nhiều nhất. Người châu Âu ưa thích cà phê espresso và các loại cà phê pha máy khác, và cà phê Arabica là lựa chọn hoàn hảo cho những thức uống này.

  • Nhật Bản: Nhật Bản là thị trường tiêu thụ cà phê lớn thứ ba thế giới, và cà phê Arabica cũng là loại cà phê được ưa chuộng nhất tại đây. Người Nhật Bản ưa chuộng hương vị thanh tao, tinh tế của cà phê Arabica, và thường sử dụng loại cà phê này để pha cà phê pour-over, cold brew,...

  • Nga: Nga cũng là một thị trường tiêu thụ cà phê Arabica lớn, với lượng tiêu thụ cà phê bình quân đầu người cao nhất thế giới. Người Nga ưa chuộng cà phê espresso và các loại cà phê pha máy khác, và cà phê Arabica là lựa chọn phổ biến cho những thức uống này.

  • Trung Quốc: Trung Quốc là thị trường tiêu thụ cà phê lớn thứ hai châu Á, và lượng tiêu thụ cà phê Arabica tại đây đang tăng trưởng mạnh mẽ. Người Trung Quốc ưa chuộng cà phê espresso, latte, cappuccino,... và cà phê Arabica là lựa chọn phù hợp cho những thức uống này.

Ngoài những quốc gia kể trên, cà phê Arabica cũng được tiêu thụ nhiều ở các quốc gia khác như Canada, Úc, Hàn Quốc, Singapore,... Nhu cầu tiêu thụ cà phê Arabica dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong những năm tới, do sự gia tăng mức sống và thay đổi thói quen tiêu dùng của người dân trên thế giới.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của cà phê Arabica

Cà phê Arabica

 

Cà phê Arabica là loại cà phê được ưa chuộng nhất trên thế giới, chiếm hơn 60% tổng sản lượng cà phê tiêu thụ toàn cầu. Loại cà phê này được đánh giá cao bởi hương vị thơm ngon, tinh tế và hàm lượng caffeine thấp hơn so với cà phê Robusta. Cà phê Arabica có nhiều điểm mạnh và tiềm năng phát triển to lớn trong ngành cà phê thế giới.

- Hương vị và chất lượng:

  • Cà phê Arabica có hương vị thơm ngon, tinh tế với nhiều tầng hương vị khác nhau, từ hương hoa, trái cây đến hương socola, sô cô la.

  • Hàm lượng caffeine thấp hơn so với cà phê Robusta, phù hợp với những người nhạy cảm với caffeine.

  • Độ chua tự nhiên cao, tạo nên hương vị đặc trưng và độc đáo.

  • Có thể chế biến thành nhiều loại cà phê khác nhau như espresso, cappuccino, latte, pour-over, cold brew,...

- Giá trị kinh tế:

  • Giá bán cao hơn so với cà phê Robusta.

  • Nhu cầu tiêu thụ cao và ngày càng tăng trên thị trường quốc tế.

  • Thị trường cà phê Arabica đặc sản (specialty coffee) có tiềm năng phát triển mạnh mẽ với giá trị cao.

- Khả năng thích nghi:

  • Cây cà phê Arabica có thể trồng ở nhiều vùng khí hậu khác nhau, từ ôn đới đến cận nhiệt đới.

  • Cây cà phê Arabica có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn so với cà phê Robusta.

  • Năng suất cao, có thể đạt tới 5 tấn/ha.

- Tiềm năng phát triển bền vững:

  • Cà phê Arabica được trồng theo phương pháp canh tác bền vững, bảo vệ môi trường và cải thiện điều kiện sống cho người lao động.

  • Chứng nhận cà phê bền vững như Fairtrade, Rainforest Alliance, UTZ Certified,... ngày càng được quan tâm và ưa chuộng bởi người tiêu dùng.

  • Cà phê Arabica có thể góp phần phát triển kinh tế - xã hội cho các vùng trồng cà phê, đặc biệt là các nước đang phát triển.

Hạn chế khi trồng cà phê Arabiica

Tuy nhiên, cà phê Arabica cũng có một số hạn chế:

  • Cây cà phê Arabica yêu cầu điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng khắt khe hơn so với cà phê Robusta.

  • Giá thành sản xuất cao hơn so với cà phê Robusta.

  • Cây cà phê Arabica dễ bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh và biến đổi khí hậu.

Nhìn chung, cà phê Arabica có nhiều điểm mạnh và tiềm năng phát triển to lớn trong ngành cà phê thế giới. Với hương vị thơm ngon, chất lượng cao, giá trị kinh tế lớn và khả năng thích nghi tốt, cà phê Arabica hứa hẹn sẽ tiếp tục khẳng định vị thế và góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia.

Cà phê Arabica tại Việt Nam

Phân loại cà phê Arabica tại Việt Nam

Cà phê Arabica

 

Phân loại theo chủng loại

  • Typica: Đây là chủng cà phê Arabica lâu đời nhất và được đánh giá cao nhất về chất lượng. Cà phê Typica có hương vị thơm ngon, tinh tế với độ chua thanh và hậu vị ngọt ngào. Tuy nhiên, năng suất của Typica tương đối thấp.

  • Bourbon: Cà phê Bourbon có hương vị đậm đà, mạnh mẽ với hương hoa, trái cây và sô cô la. Năng suất của Bourbon cao hơn Typica nhưng chất lượng vẫn được đánh giá cao.

  • Catuai: Cà phê Caturra có hương vị cân bằng giữa chua và ngọt, với hậu vị trà xanh. Cây cà phê Caturra có năng suất cao và khả năng chống chịu sâu bệnh tốt.

  • Catimor: Cà phê Catimor là giống lai giữa Caturra và Timor. Loại cà phê này có hương vị đậm đà, mạnh mẽ với khả năng chống chịu sâu bệnh tốt và năng suất cao. Tuy nhiên, chất lượng của Catimor được đánh giá thấp hơn so với Typica, Bourbon và Caturra.

  • Các chủng loại khác: Ngoài ra, còn có một số chủng cà phê Arabica khác được trồng tại Việt Nam như Moka, Gesha, SL28,... Mỗi chủng cà phê đều có hương vị và đặc điểm riêng biệt.

Phân loại theo phương pháp chế biến

  • Cà phê Arabica nguyên chất: Đây là loại cà phê được chế biến từ hạt cà phê Arabica nguyên chất, không pha trộn với bất kỳ loại cà phê nào khác. Cà phê Arabica nguyên chất có hương vị thơm ngon, tinh tế và giá trị kinh tế cao.

  • Cà phê Arabica rang xay: Cà phê Arabica rang xay là loại cà phê đã được rang chín và xay nhuyễn, sẵn sàng để pha chế. Cà phê Arabica rang xay có nhiều mức độ rang khác nhau như rang nhẹ, rang vừa, rang đậm,... mỗi mức độ rang sẽ cho ra hương vị cà phê khác nhau.

  • Cà phê Arabica bột: Cà phê Arabica bột là loại cà phê đã được rang chín, xay nhuyễn và nghiền thành bột mịn. Cà phê Arabica bột thường được sử dụng để pha phin hoặc cà phê máy.

  • Cà phê Arabica hòa tan: Cà phê Arabica hòa tan là loại cà phê đã được chế biến thành dạng bột hòa tan, có thể pha chế nhanh chóng và tiện lợi. Cà phê Arabica hòa tan thường có hương vị ít đậm đà hơn so với cà phê Arabica nguyên chất.

Cà phê Arabica tại Việt Nam được sử dụng nhiều cho ngành nào?

Cà phê Arabica

 

Cà phê Arabica tại Việt Nam được sử dụng nhiều cho các ngành sau:

- Ngành cà phê:

  • Cà phê Arabica là nguyên liệu chính cho sản xuất cà phê rang xay, cà phê bột, cà phê hòa tan,... được tiêu thụ trong nước và xuất khẩu sang các quốc gia khác.

  • Cà phê Arabica cũng được sử dụng để pha chế các loại cà phê đặc sản (specialty coffee) như espresso, cappuccino, latte,... với giá trị kinh tế cao.

- Ngành chế biến thực phẩm:

  • Hạt cà phê Arabica được rang xay và nghiền thành bột để sử dụng trong các sản phẩm bánh kẹo, sô cô la, kem, sữa chua,...

  • Dầu cà phê Arabica được chiết xuất từ hạt cà phê rang xay và sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, chăm sóc da.

- Ngành dược phẩm:

  • Cà phê Arabica có chứa nhiều chất chống oxy hóa và các hợp chất có lợi cho sức khỏe như caffeine, axit chlorogenic,...

  • Hạt cà phê Arabica được rang xay và chiết xuất để lấy các hợp chất này, sử dụng trong sản xuất các loại thuốc và thực phẩm chức năng.

- Ngành năng lượng:

  • Vỏ cà phê Arabica có thể được sử dụng để sản xuất than sinh học, cung cấp năng lượng cho các hộ gia đình và doanh nghiệp.

  • Vỏ cà phê Arabica cũng có thể được sử dụng để sản xuất khí đốt sinh học, cung cấp nhiên liệu cho các phương tiện giao thông.

- Ngành công nghiệp:

  • Bã cà phê Arabica có thể được sử dụng để sản xuất vật liệu xây dựng như gạch, ngói,...

  • Bã cà phê Arabica cũng có thể được sử dụng để sản xuất than hoạt tính, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Ngoài ra, cà phê Arabica còn được sử dụng cho nhiều mục đích khác như:

  • Làm quà tặng

  • Trang trí nhà cửa

  • Làm nguyên liệu cho các tác phẩm nghệ thuật

Hợp đồng tương lai cà phê Robusta

Nguyên nhân ra đời hợp đồng tương lai cà phê Robusta

Cà phê Arabica

 

Hợp đồng tương lai cà phê Arabica ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu quản trị rủi ro trong đầu tư hàng hóa và đầu cơ trên thị trường cà phê. Một số nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của loại hợp đồng này bao gồm:

  • Biến động giá cà phê: Thị trường cà phê Arabica vốn có nhiều biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như thời tiết, sản lượng, nhu cầu tiêu dùng,... Biến động giá cà phê có thể gây ra rủi ro lớn cho cả người nông dân và doanh nghiệp kinh doanh cà phê.
  • Nhu cầu quản lý rủi ro: Người nông dân có thể sử dụng hợp đồng tương lai để bán trước sản lượng cà phê của họ với một mức giá cố định, giúp họ bảo vệ bản thân khỏi rủi ro giá cả giảm. Tương tự, các doanh nghiệp kinh doanh cà phê có thể sử dụng hợp đồng tương lai để mua cà phê nguyên liệu với một mức giá cố định, giúp họ bảo vệ bản thân khỏi rủi ro giá cả tăng.
  • Nhu cầu đầu cơ: Một số nhà đầu tư tham gia thị trường cà phê Arabica với mục đích kiếm lời từ biến động giá cà phê. Hợp đồng tương lai cung cấp cho các nhà đầu cơ này một công cụ để thực hiện các chiến lược đầu cơ khác nhau.
  • Phát triển của thị trường tài chính: Thị trường tài chính ngày càng phát triển, dẫn đến sự ra đời của nhiều loại sản phẩm tài chính mới, bao gồm cả hợp đồng tương lai. Hợp đồng tương lai cà phê Arabica là một sản phẩm tài chính mới được phát triển để đáp ứng nhu cầu của thị trường cà phê.
  • Nhu cầu về thanh khoản: Hợp đồng tương lai cà phê Arabica cung cấp cho thị trường cà phê một mức độ thanh khoản cao hơn, giúp người mua và người bán dễ dàng giao dịch với nhau hơn.

Nhìn chung, hợp đồng tương lai cà phê Arabica ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu quản lý rủi ro và đầu cơ trên thị trường cà phê. Loại hợp đồng này mang lại nhiều lợi ích cho cả người nông dân, doanh nghiệp kinh doanh cà phê và các nhà đầu tư.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng góp phần vào sự ra đời của hợp đồng tương lai cà phê Arabica, bao gồm:

  • Sự phát triển của công nghệ thông tin
  • Nhu cầu về sự minh bạch của thị trường
  • Nhu cầu về một hệ thống giá cả hiệu quả

Tiêu chuẩn cà phê Arabica giao dịch trên Sở Giao dịch Hàng hóa ICE US

Theo quy định của Sở Giao dịch Hàng hóa ICE US, chỉ cà phê Arabica loại 1, 2 và 3 đáp ứng tiêu chuẩn giao nhận mới được phép giao dịch. Tiêu chuẩn này được dựa trên phương pháp phân loại cà phê của SCAA (Hiệp hội Cà phê Đặc sản Hoa Kỳ) như sau:

Quy trình phân loại:

  • Sử dụng 300 gram hạt cà phê làm mẫu thử, sàng qua các lỗ sàng kích cỡ 14, 15, 16, 17 và 18.

  • Tính toán tỷ lệ phần trăm hạt cà phê giữ lại trên mỗi lỗ sàng.

Phân loại cà phê:

  • Loại 1 (Cà phê Đặc sản):

    • Không quá 5 khiếm khuyết trên 300 gram cà phê.

    • Không có lỗi cơ bản đối với hạt cà phê.

    • Tối đa 5% khối lượng nằm trên lỗ sàng sử dụng.

    • Phải có ít nhất một đặc tính phân biệt trong hạt như hương vị, mùi thơm hoặc độ chua.

    • Không có hạt lỗi, hạt thối và nhân non.

    • Độ ẩm từ 9-13%.

  • Loại 2:

    • Tối đa 8 khiếm khuyết hoàn toàn trong 300 gram.

    • Có thể có lỗi cơ bản đối với nhân cà phê.

    • Tối đa 5% khối lượng nằm trên lỗ sàng sử dụng.

    • Phải có ít nhất một đặc tính phân biệt trong hạt như hương vị, mùi thơm hoặc vị chua.

    • Không được có hạt lỗi và chỉ có thể chứa 3 nhân non.

    • Độ ẩm từ 9-13%.

  • Loại 3:

    • Có 9-23 khiếm khuyết hoàn toàn trong 300 gram.

    • Phải đạt 50% trọng lượng trên lỗ sàng kích cỡ 15 với không quá 5% trọng lượng trên lỗ sàng kích cỡ dưới 14.

    • Tối đa có 5 nhân non cà phê.

    • Độ ẩm đạt từ 9-13%.

  • Loại 4:

    • Có 24-86 khiếm khuyết trong 300 gram.

  • Loại 5:

    • Có hơn 86 khiếm khuyết trong 300 gram.

Lưu ý:

  • Chỉ cà phê Arabica loại 1, 2 và 3 mới được phép giao dịch trên Sở Giao dịch Hàng hóa ICE US.

  • Tiêu chuẩn này dựa trên phương pháp phân loại cà phê của SCAA nhưng có thể có một số thay đổi nhất định.

  • Người tham gia giao dịch cần tuân thủ chặt chẽ các quy định về tiêu chuẩn cà phê Arabica để đảm bảo chất lượng giao dịch.

Chi tiết hợp đồng cà phê Arabica

Hàng hóa giao dịch

Cà phê Arabica ICE US (Coffee C)

Mã hàng hóa

KCE

Độ lớn hợp đồng

37 500 pounds / Lot

Đơn vị yết giá

cent / pound

Thời gian giao dịch

Thứ 2 – Thứ 6: 

15:15 – 0:30 (ngày hôm sau)

Bước giá

0.05 cent / pound

Tháng đáo hạn

Tháng 3, 5, 7, 9, 12

Ngày đăng ký giao nhận

05 ngày làm việc trước ngày thông báo đầu tiên

Ngày thông báo đầu tiên

07 ngày làm việc trước ngày làm việc đầu tiên của tháng đáo hạn

Ngày giao dịch cuối cùng

08 ngày làm việc trước ngày làm việc cuối cùng của tháng đáo hạn

Ký quỹ

Theo quy định của MXV

Giới hạn vị thế

Theo quy định của MXV

Biên độ giá

Không quy định

Phương thức thanh toán

Giao nhận vật chất

Tiêu chuẩn chất lượng

Cà phê Arabica loại 1, loại 2, loại 3

 

Cà phê Arabica là một loại cà phê quý giá với nhiều ưu điểm vượt trội. Với hương vị thơm ngon, chất lượng cao, giá trị kinh tế lớn và tiềm năng phát triển to lớn, cà phê Arabica hứa hẹn sẽ tiếp tục giữ vững vị thế "nữ hoàng cà phê" trên thị trường cà phê thế giới. Nắm rõ những thông tin từ cơ bản đến nâng cao về cà phê arabica sẽ giúp nhà đầu tư thành công trên thị trường hàng hóa phái sinh với loại hàng hóa này.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin trong bài viết, xin vui lòng liên hệ ngay đến đội ngũ tư vấn viên của Tin hàng hóa để được giúp đỡ. Xin chân thành cảm ơn!

 

Bình luận
Gửi bình luận
Mới nhấtQuan tâm nhất