Tin hàng hóa Việt Nam - Cập nhật tin tức thị trường hàng hóa mới nhất
Tìm hiểu từ A đến Z về phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh - So sánh phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật
Tác giảNguyễn Thị Bảo Ngọc

Một trong những bí quyết chinh phục thị trường biến động chính là nhờ vào phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh. Bài viết cung cấp kiến thức chuyên sâu về ưu, nhược điểm, các chỉ báo quan trọng, và lưu ý khi phân tích kỹ thuật trong đầu tư hàng hóa phái sinh.

Phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh là gì?

Khái niệm phân tích kỹ thuật

Phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh
Phân tích kỹ thuật 

 

Phân tích kỹ thuật (TA), hay còn được gọi là nghiên cứu biểu đồ, là phương pháp dự đoán xu hướng thị trường tương lai dựa trên biến động giá cả và khối lượng giao dịch trong quá khứ. Phương pháp này được ứng dụng rộng rãi cho cổ phiếu và nhiều tài sản khác trên thị trường tài chính.

Điểm đặc biệt của TA là nó chỉ tập trung vào diễn biến giá cả theo thời gian, được ví như những trang sử ghi chép lại hành trình biến động của thị trường. Nhờ vậy, TA được xem như công cụ đắc lực để "giải mã" các biến động giá cả và khối lượng giao dịch. Thông qua những phân tích này, nhiều nhà giao dịch thành công xác định được xu hướng thị trường và chớp lấy cơ hội giao dịch tiềm năng.

Áp dụng phân tích kỹ thuật trong hàng hóa phái sinh

Phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh
Phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh

 

Phân tích kỹ thuật: La bàn dẫn lối cho nhà đầu tư trong hành trình đầu tư hàng hóa phái sinh

Phân tích kỹ thuật (TA) đóng vai trò như la bàn định hướng, giúp nhà đầu tư khám phá xu hướng giá trong tương lai và từ đó chèo lái con thuyền đầu tư của họ đến bến bờ lợi nhuận. Trong đầu tư hàng hóa phái sinh, TA được ứng dụng hiệu quả để:

  • Vén màn xu hướng giá: Phân tích TA giúp nhà đầu tư xác định xu hướng tăng, giảm hay đi ngang của giá hàng hóa trong tương lai, từ đó đưa ra chiến lược đầu tư phù hợp để gia tăng cơ hội sinh lời.

  • Lựa chọn điểm giao dịch vàng ngọc: Nhờ những tín hiệu được hé lộ từ biểu đồ và chỉ báo kỹ thuật, nhà đầu tư có thể xác định điểm ra và điểm vào lệnh một cách chính xác, tối ưu hóa lợi nhuận tiềm năng và hạn chế rủi ro.

So sánh phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh

So sánh phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh
So sánh phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh

 

Phân tích cơ bản (FA) và phân tích kỹ thuật (TA) là hai phương pháp phổ biến được sử dụng để đánh giá giá trị và dự đoán xu hướng giá của hàng hóa. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn phương pháp nào phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục tiêu đầu tư và phong cách giao dịch của mỗi nhà đầu tư.

Phân tích cơ bản tập trung vào các yếu tố kinh tế vĩ mô và vi mô có ảnh hưởng đến giá trị nội tại của hàng hóa. Các yếu tố này bao gồm:

  • Cung và cầu: Nhu cầu về hàng hóa từ các ngành công nghiệp tiêu dùng và sản xuất, cũng như nguồn cung hàng hóa từ các nhà sản xuất và nhà xuất khẩu.

  • Điều kiện kinh tế: Tăng trưởng kinh tế, lạm phát, lãi suất và các yếu tố kinh tế vĩ mô khác có thể ảnh hưởng đến nhu cầu và nguồn cung hàng hóa.

  • Sự kiện địa chính trị: Biến động chính trị, thiên tai và các sự kiện bất ngờ khác có thể ảnh hưởng đến sản xuất, vận chuyển và giá cả hàng hóa.

  • Tình hình tài chính: Các yếu tố như tỷ giá hối đoái, chính sách tiền tệ và thị trường tài chính có thể ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa.

Phân tích cơ bản thường được sử dụng để đánh giá giá trị dài hạn của hàng hóa. Bằng cách phân tích các yếu tố cơ bản, nhà đầu tư có thể xác định xem giá trị nội tại của hàng hóa có cao hơn hay thấp hơn giá thị trường hiện tại hay không.

Phân tích kỹ thuật tập trung vào các mẫu biểu đồ giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ để dự đoán xu hướng giá tương lai. Các nhà đầu tư sử dụng nhiều công cụ và chỉ báo kỹ thuật khác nhau để xác định các mẫu hình này, bao gồm:

  • Đường xu hướng: Các đường xu hướng được sử dụng để xác định hướng đi chung của giá cả hàng hóa.

  • Chỉ báo động lượng: Các chỉ báo này đo lường tốc độ và mức độ thay đổi giá cả.

  • Chỉ báo khối lượng: Các chỉ báo này đo lường khối lượng giao dịch của hàng hóa.

  • Chỉ báo biến động: Các chỉ báo này đo lường mức độ biến động giá cả của hàng hóa.

Phân tích kỹ thuật thường được sử dụng để dự đoán xu hướng giá ngắn hạn và trung hạn của hàng hóa. Bằng cách phân tích các mẫu biểu đồ và chỉ báo, nhà đầu tư có thể xác định các điểm mua và bán tiềm năng.

So sánh:

Đặc điểm

Phân tích cơ bản

Phân tích kỹ thuật

Mục tiêu

Đánh giá giá trị dài hạn

Dự đoán xu hướng giá

Yếu tố

Kinh tế vĩ mô, vi mô

Biểu đồ giá, khối lượng giao dịch

Công cụ

- Báo cáo tài chính, báo cáo ngành

- Dữ liệu kinh tế

- Các tin tức sự kiện liên quan đến mặt hàng đó

- Dự báo sản lượng, báo cáo mùa vụ

- Yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội

Chỉ báo kỹ thuật gồm Biểu đồ nến và Số liệu kỹ thuật

Tín hiệu gia nhập thị trường

Tín hiệu mua bán, giá trị cung - cầu

Thông tin về giá cả và các dấu hiệu kỹ thuật

Khung thời gian

Dài hạn

Ngắn hạn, trung hạn

Ưu điểm

Phân tích giá trị nội tại

Dự đoán xu hướng

Nhược điểm

Yêu cầu nhiều thông tin và thời gian

Có thể đưa ra tín hiệu sai

 

Cả phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật đều là những công cụ có giá trị cho các nhà đầu tư hàng hóa. Việc sử dụng kết hợp cả hai phương pháp có thể giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt hơn. Tuy nhiên, điều quan trọng là nhà đầu tư cần hiểu rõ những ưu điểm và nhược điểm của mỗi phương pháp để lựa chọn phương pháp phù hợp với mục tiêu và phong cách giao dịch của mình.

Ngoài ra, nhà đầu tư cũng cần lưu ý rằng thị trường hàng hóa có thể biến động mạnh và rủi ro cao. Do đó, nhà đầu tư nên quản trị rủi ro trong đầu tư hàng hóa cẩn thận và chỉ đầu tư số tiền mà họ có thể để mất.

Sự cần thiết phải phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh

Phân tích kỹ thuật (TA) là phương pháp nghiên cứu thị trường nhằm dự đoán xu hướng giá cả thông qua việc đánh giá các yếu tố cung cầu. Nó được xem như thước đo tâm lý chung của thị trường, phản ánh sự cân bằng giữa lực lượng mua và bán của các nhà đầu tư. Giá của một tài sản biến động dựa trên tâm lý này, thể hiện qua cảm xúc sợ hãi và tham lam của họ.

Tuy nhiên, hiệu quả của TA phụ thuộc vào điều kiện thị trường. TA hoạt động tốt nhất trong thị trường bình thường, có khối lượng giao dịch lớn và thanh khoản cao. Ở môi trường này, giá cả ít bị thao túng bởi các yếu tố bên ngoài, giúp cho các chỉ báo TA trở nên đáng tin cậy hơn. Ngược lại, trong thị trường biến động mạnh, các ảnh hưởng bất thường có thể tạo ra tín hiệu sai lệch, khiến TA ít hiệu quả.

Để phân tích giá cả và tìm kiếm cơ hội giao dịch, các nhà giao dịch sử dụng nhiều công cụ nghiên cứu biểu đồ gọi là chỉ số kỹ thuật. Các chỉ số này giúp xác định xu hướng hiện tại và dự báo xu hướng tương lai. Tuy nhiên, do bản chất giới hạn, việc sử dụng kết hợp nhiều chỉ số sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và tăng độ chính xác cho phân tích.

Ưu điểm và nhược điểm của phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh

Phân tích kỹ thuật: Con dao hai lưỡi cho nhà đầu tư hàng hóa phái sinh: Mặc dù phân tích kỹ thuật (TA) được ví như "bùa hộ mệnh" cho nhà đầu tư, giúp đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt và giảm thiểu rủi ro, song bất kỳ công cụ tài chính nào cũng có hai mặt. Hiểu rõ ưu và nhược điểm của TA là chìa khóa để nhà đầu tư khai thác tối đa tiềm năng và hạn chế rủi ro, từ đó gia tăng lợi nhuận cho danh mục đầu tư.

Ưu điểm của phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh

  • Nắm bắt xu hướng giá: Đây là ưu điểm then chốt của TA, giúp nhà đầu tư dự đoán xu hướng giá trong tương lai. Nhờ TA, nhà đầu tư có thể "lướt sóng" thị trường hàng hóa phái sinh vốn biến động mạnh, kịp thời dự đoán giá cả trong ngắn hạn và tránh né rủi ro do biến động đột ngột.

  • Xác định điểm giao dịch: Biểu đồ nến và các chỉ báo kỹ thuật - công cụ đắc lực của TA - giúp nhà đầu tư xác định điểm ra và điểm vào lệnh một cách chính xác. Nhờ vậy, nhà đầu tư có thể tối ưu hóa lợi nhuận tiềm năng và hạn chế rủi ro.

  • Kháng cự và hỗ trợ: TA giúp nhà đầu tư dễ dàng nhận biết mức giá "bế tắc" cung - cầu thông qua việc phân tích biểu đồ nến. Khi giá vượt qua khỏi phạm vi giao dịch, đây là tín hiệu cho thấy sự thay đổi trong cán cân cung - cầu, nhà đầu tư có thể dựa vào đó để đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

  • Hỗ trợ điểm vào: TA giúp nhà đầu tư xác định điểm mua (điểm vào) hợp lý bằng cách phân tích các chỉ báo kỹ thuật và biểu đồ giá. Từ đó, nhà đầu tư có thể gia tăng cơ hội giao dịch thành công và tối ưu hóa lợi nhuận.

  • Đánh giá biểu đồ giá: Biểu đồ giá được ví như "bức tranh toàn cảnh" về diễn biến giá cả và khối lượng giao dịch của mặt hàng trong quá khứ. Nhờ phân tích biểu đồ giá,

Nhược điểm của phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh

  • Tính tương đối: Kết quả dự đoán từ TA chỉ mang tính chất tham khảo và không hoàn toàn chính xác. Hiệu quả của TA phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng phân tích, kinh nghiệm và kỹ năng của nhà đầu tư.

  • Sai số trong phân tích: Việc phân tích biểu đồ nến và các chỉ báo kỹ thuật đòi hỏi sự tỉ mỉ và cẩn trọng. Nếu thiếu kinh nghiệm hoặc chủ quan trong phân tích, nhà đầu tư có thể mắc sai sót, dẫn đến quyết định giao dịch sai lầm.

  • Tín hiệu nhiễu: Thị trường hàng hóa phái sinh biến động mạnh và khó lường, do đó, các chỉ báo kỹ thuật trên biểu đồ nến có thể xuất hiện tín hiệu nhiễu, gây hoang mang cho nhà đầu tư.

Cách thức hoạt động cơ bản của phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh

Phân tích kỹ thuật (TA) được ví như phương pháp "bắt mạch" thị trường thông qua việc nghiên cứu biến động giá cả và khối lượng giao dịch của một tài sản trong quá khứ và hiện tại. Khác với quan niệm giá cả biến động ngẫu nhiên, TA cho thấy xu hướng giá thường phát triển theo quy luật nhất định, tạo cơ sở để dự đoán xu hướng tương lai.

Công cụ đắc lực của nhà đầu tư trong TA chính là các chỉ báo và biểu đồ nến. Nhờ những "bức tranh" sinh động này, nhà đầu tư có thể nắm bắt diễn biến cung - cầu, từ đó đưa ra quyết định mua bán khối lượng hàng hóa phù hợp.

Giá trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh

Giá trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh
Giá trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh

 

Giá cả đóng vai trò then chốt trong thị trường tài chính, là yếu tố mà nhà đầu tư luôn hướng đến và theo dõi sát sao. Thông qua giá cả, nhà đầu tư có thể nắm bắt diễn biến thị trường, đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt và gia tăng lợi nhuận.

Giá của một loại hàng hóa tại một thời điểm cụ thể được xác định bởi điểm cân bằng giữa cung và cầu. Đây là mức giá mà người mua và người bán đồng ý thực hiện giao dịch.

  • Người mua: tin rằng giá sẽ tiếp tục tăng trong tương lai nên họ mua vào với kỳ vọng bán ra ở mức giá cao hơn.

  • Người bán: tin rằng giá sẽ giảm trong tương lai nên họ bán ra với kỳ vọng mua lại ở mức giá thấp hơn.

Các điểm giá quan trọng cần lưu ý:

  • Giá mở cửa: Mức giá giao dịch đầu tiên trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một phiên giao dịch).

  • Giá đóng cửa: Mức giá giao dịch cuối cùng trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là mức giá quan trọng nhất mà nhà đầu tư cần chú ý vì nó phản ánh tâm lý thị trường vào thời điểm kết thúc phiên giao dịch.

  • Giá cao nhất: Mức giá cao nhất đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Giá thấp nhất: Mức giá thấp nhất đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.

Phân tích giá cả là một kỹ năng quan trọng mà nhà đầu tư cần trau dồi để có thể đưa ra quyết định giao dịch hiệu quả. Bằng cách theo dõi và phân tích các điểm giá khác nhau, nhà đầu tư có thể:

  • Xác định xu hướng thị trường: Giá cả tăng hay giảm? Xu hướng này có thể duy trì trong bao lâu?

  • Đánh giá mức độ biến động của thị trường: Biên độ dao động giá giữa các điểm giá cao nhất và thấp nhất là bao nhiêu?

  • Xác định các điểm hỗ trợ và kháng cự: Đây là những mức giá mà tại đó xu hướng giá có thể thay đổi.

  • Lựa chọn điểm mua và bán: Mua vào khi giá có khả năng tăng và bán ra khi giá có khả năng giảm.

Giá cả là yếu tố quan trọng nhưng không phải là yếu tố duy nhất cần xem xét khi đưa ra quyết định giao dịch. Nhà đầu tư cần kết hợp phân tích giá cả với các yếu tố khác như tin tức thị trường, phân tích cơ bản, v.v.

Phân tích giá cả đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỷ luật. Nhà đầu tư cần dành thời gian nghiên cứu và học hỏi các phương pháp phân tích khác nhau để có thể đưa ra những quyết định sáng suốt nhất.

Biểu đồ trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh

Có 3 loại biểu đồ phổ biến:

  • Line chart

Biểu đồ line chart trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh
Biểu đồ line chart trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh
  • Bar chart

Biểu đồ bar chart trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh
Biểu đồ bar chart trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh
  • Candlestick chare

Biểu đồ candlestick chart trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh
Biểu đồ candlestick chart trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh

 

Mỗi dạng biểu đồ nói trên thì đều có những ưu nhược điểm tiêng. Tuy nhiên, hiện nay biểu đồ nến đang được sử dụng phổ biến nhất, trong cả chứng khoán, forex lẫn hàng hóa phái sinh.

Top 5 chỉ báo kỹ thuật nên được sử dụng trong phân tích hàng hóa phái sinh

Đường trung bình động (MA)

Đường MA trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh
Đường MA trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh

 

Nhắc đến các chỉ báo phân tích kỹ thuật đơn giản và hiệu quả, không thể bỏ qua đường trung bình động (MA) - "la bàn" giúp nhà đầu tư định hướng xu hướng thị trường. MA là mức giá trung bình được tính toán trong một khoảng thời gian nhất định cho một cổ phiếu hoặc hàng hóa cụ thể.

Ví dụ: MA 5 kỳ sẽ là giá trung bình của 5 ngày giao dịch gần nhất, bao gồm cả ngày hiện tại. Nếu áp dụng MA trong giao dịch trong ngày, dữ liệu giá hiện tại sẽ được sử dụng thay cho giá đóng cửa.

Tín hiệu giao dịch từ MA:

  • Tín hiệu mua: Khi giá vượt lên đường MA từ dưới lên, đây là tín hiệu cho thấy tâm lý thị trường đang chuyển sang xu hướng tăng giá, tạo cơ hội mua tiềm năng.

  • Tín hiệu bán: Ngược lại, khi giá cắt xuống dưới đường MA từ trên xuống, đây là tín hiệu cho thấy tâm lý thị trường chuyển sang xu hướng giảm giá, nhà đầu tư nên cân nhắc bán ra để hạn chế thua lỗ.

Các loại đường MA trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh
Các loại đường MA trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh

 

Ngoài MA cơ bản, còn có nhiều phiên bản MA phức tạp hơn như đường trung bình di chuyển theo cấp số nhân (EMA), đường trung bình di chuyển được điều chỉnh theo khối lượng và trung bình di chuyển có trọng số tuyến tính. Mỗi loại MA có ưu và nhược điểm riêng, đòi hỏi nhà đầu tư cần nghiên cứu và lựa chọn phù hợp với chiến lược giao dịch của mình.

Đường trung bình động hội tụ (MACD)

Đường MACD trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh
Đường MACD trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh

 

Đường chuyển động trung bình phân kỳ hội tụ (MACD) - "cỗ máy cân sức" do Gerald Appel sáng tạo - là một trong những chỉ báo được sử dụng phổ biến trong phân tích kỹ thuật. MACD đo lường đà của một tài sản bằng cách so sánh hai đường trung bình động (EMA) và một đường trung bình theo hàm mũ.

Cách tính toán MACD:

Thông thường, MACD được tính bằng cách lấy đường EMA 12 ngày trừ đi đường EMA 26 ngày. Giá trị MACD dương cho thấy đà tăng đang mạnh hơn, ngược lại giá trị âm cho thấy đà giảm đang chiếm ưu thế.

Tín hiệu giao dịch từ MACD:

  • Tín hiệu tăng:

    • Crossover: Khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu (Signal Line) theo hướng đi lên, đây là tín hiệu cho thấy xu hướng tăng đang hình thành, nhà đầu tư có thể cân nhắc mua.

    • Giá trị MACD dương: Giá trị MACD dương cho thấy đà tăng đang mạnh, nhà đầu tư có thể tiếp tục nắm giữ vị thế mua.

  • Tín hiệu giảm:

    • Crossover: Khi đường MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu theo hướng đi xuống, đây là tín hiệu cho thấy xu hướng giảm đang hình thành, nhà đầu tư có thể cân nhắc bán.

    • Giá trị MACD âm: Giá trị MACD âm cho thấy đà giảm đang mạnh, nhà đầu tư có thể tiếp tục nắm giữ vị thế bán hoặc cắt lỗ để hạn chế thiệt hại.

Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)

Chỉ số RSI trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh
Chỉ số RSI trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh

 

Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) là một "la bàn" đo lường tâm lý thị trường mua bán, giúp nhà đầu tư xác định liệu tài sản đang được mua quá mức hay bán quá mức. RSI hoạt động bằng cách so sánh tốc độ tăng và giảm giá gần đây để đưa ra tín hiệu về xu hướng tiềm năng của giá.

Cách sử dụng RSI:

  • Mua quá mức: Khi RSI cao hơn 70, cho thấy tài sản có thể đang được mua quá mức, nhà đầu tư nên thận trọng trước khi mua vào.

  • Bán quá mức: Khi RSI thấp hơn 30, cho thấy tài sản có thể đang được bán quá mức, nhà đầu tư có thể cân nhắc mua vào để đón sóng hồi phục.

Phân kỳ và dao động:

  • Phân kỳ: Xảy ra khi giá tạo đỉnh mới nhưng RSI không vượt qua đỉnh trước đó, báo hiệu khả năng đảo chiều xu hướng.

  • Dao động: RSI có thể dao động trong phạm vi hẹp trước khi bứt phá, tạo điểm mua hoặc bán tiềm năng.

RSI hiệu quả hơn khi áp dụng cho thị trường có xu hướng.Nên kết hợp RSI với các chỉ báo khác để tăng độ chính xác.

Stochastic

Chỉ số Stochastic trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh
Chỉ số Stochastic trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh

 

George Lane, nhà đầu tư chứng khoán nổi tiếng, đã phát triển Chỉ báo dao động Stochastic (Stochastic Oscillator) - công cụ hỗ trợ đắc lực cho nhà đầu tư "bắt nhịp" xu hướng giá. Chỉ báo này đo lường mối quan hệ giữa giá đóng cửa và giá trong phạm vi giá trong một khoảng thời gian nhất định.

Cấu tạo của Stochastic:

Stochastic bao gồm hai đường:

  • %K: Đường này thể hiện tỷ lệ phần trăm giữa giá đóng cửa hiện tại và phạm vi giá trong khoảng thời gian nhất định (thường là 14 ngày).

  • %D: Đường tín hiệu, là đường trung bình di chuyển của %K, thường được đặt ở mức 3 ngày.

Tín hiệu giao dịch từ Stochastic:

  • Tín hiệu tăng: Khi %K cắt lên trên %D theo hướng đi lên, đây là tín hiệu cho thấy xu hướng tăng đang hình thành, nhà đầu tư có thể cân nhắc mua.

  • Tín hiệu giảm: Khi %K cắt xuống dưới %D theo hướng đi xuống, đây là tín hiệu cho thấy xu hướng giảm đang hình thành, nhà đầu tư có thể cân nhắc bán.

Đảo chiều xu hướng:

Hình dạng của các đỉnh và đáy của Stochastic cũng có thể cung cấp tín hiệu đảo chiều xu hướng. Ví dụ:

  • Đỉnh nhọn: Cho thấy xu hướng tăng có thể sắp kết thúc.

  • Đáy sâu: Cho thấy xu hướng giảm có thể sắp kết thúc.

Stochastic là công cụ hỗ trợ đắc lực cho nhà đầu tư trong phân tích kỹ thuật, tuy nhiên cần kết hợp với các chỉ báo khác và phân tích kỹ lưỡng để có được đánh giá chính xác nhất.

Bollinger Bands

Bollinger Bands trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh
Bollinger Bands trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh

 

Bollinger Bands (BB), do nhà phân tích tài chính John Bollinger phát triển vào những năm 1980, là công cụ đo lường sự biến động thị trường và hỗ trợ nhà đầu tư đánh giá tình trạng mua bán quá mức. BB được cấu tạo bởi 3 đường:

  • Đường trung tâm (MA): Thể hiện xu hướng giá trung bình.

  • Đường trên (Bollinger Upper Band - BU): Mức giá kháng cự tiềm năng.

  • Đường dưới (Bollinger Lower Band - BL): Mức giá hỗ trợ tiềm năng.

Đặc điểm của Bollinger Bands:

  • Mở rộng: Khi thị trường biến động mạnh, khoảng cách giữa các đường BB sẽ mở rộng.

  • Thu hẹp: Khi thị trường ít biến động, khoảng cách giữa các đường BB sẽ thu hẹp.

Ứng dụng Bollinger Bands trong giao dịch:

  • Mua khi giá chạm đường dưới: Khi giá giảm xuống và chạm vào đường BL, đây có thể là tín hiệu mua tiềm năng, cho thấy thị trường đang bị bán quá mức.

  • Bán khi giá chạm đường trên: Khi giá tăng lên và chạm vào đường BU, đây có thể là tín hiệu bán tiềm năng, cho thấy thị trường đang bị mua quá mức.

Bollinger Bands hiệu quả hơn trong thị trường biến động hẹp hoặc xu hướng giá rõ ràng. Khi thị trường bắt đầu xu hướng mới, Bollinger Bands có thể đưa ra tín hiệu sai, đặc biệt khi giá di chuyển ra khỏi phạm vi giao dịch trước đó. Bollinger Bands phù hợp để xác định xu hướng tần suất thấp.

Những lưu ý trong phân tích kỹ thuật hàng hóa phái sinh

Phân tích kỹ thuật (TA) trong giao dịch hàng hóa phái sinh mang tính chất chủ quan, tiềm ẩn rủi ro cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, nếu áp dụng đúng cách, TA có thể trở thành "con dao hai lưỡi" giúp bạn chinh phục thị trường đầy biến động này. Dưới đây là một số kinh nghiệm quý báu:

  • Nắm vững kiến thức:

  • Hiểu rõ sản phẩm: Nghiên cứu kỹ lưỡng thông tin về loại hàng hóa bạn giao dịch, bao gồm khối lượng giao dịch, bước giá, thời gian giao dịch,...

  • Tỷ lệ ký quỹ: Nắm rõ tỷ lệ ký quỹ của hợp đồng giao dịch để quản lý vốn hiệu quả và tránh rủi ro thanh khoản.

  • Sử dụng công cụ hỗ trợ:

  • Lệnh cắt lỗ: Lệnh cắt lỗ là "lá chắn bảo vệ" thiết yếu, giúp bạn hạn chế thua lỗ khi thị trường biến động bất lợi.

  • Công cụ phân tích: Tận dụng các công cụ phân tích kỹ thuật hiện đại để hỗ trợ đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt.

  • Tìm kiếm sự trợ giúp:

  • Môi giới uy tín: Hợp tác với công ty môi giới uy tín như Saigon Futures để được hỗ trợ phân tích, giao dịch hiệu quả.

  • Chuyên gia dày dặn kinh nghiệm: Tham khảo ý kiến của các chuyên gia tài chính để nâng cao kiến thức và kỹ năng phân tích kỹ thuật.

Phân tích kỹ thuật là công cụ hỗ trợ đắc lực nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro trong giao dịch hàng hóa phái sinh. Hãy trang bị kiến thức đầy đủ, sử dụng công cụ hỗ trợ hợp lý và tìm kiếm sự trợ giúp từ chuyên gia để biến TA thành "con dao hai lưỡi" chinh phục thị trường và gia tăng lợi nhuận đầu tư.

 

Như vậy, bài viết trên đây đã đem đến cho bạn đọc những kiến thức cơ bản về phân tích kỹ thuật trong đầu tư hàng hóa phái sinh. Áp dụng hình thức phân tích này một cách thông minh trong các giao dịch sẽ giúp nhà tư thành công trong việc tối ưu hóa lợi nhuận và phòng ngừa rủi ro trên thị trường hàng hóa phái sinh! 

 

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin trong bài viết, xin vui lòng liên hệ ngay với Tin hàng hóa để được đội ngũ tư vấn viên giúp đỡ!

Bình luận
Gửi bình luận
Mới nhấtQuan tâm nhất