Sản phẩm phái sinh là một công cụ tài chính quan trọng giúp nhà đầu tư phòng ngừa rủi ro và kiếm lời từ biến động giá cả của các tài sản cơ sở. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về sản phẩm phái sinh, bao gồm các loại hình phái sinh phổ biến, đặc điểm và rủi ro khi sử dụng sản phẩm phái sinh.
Khái niệm sản phẩm phái sinh
Sản phẩm phái sinh (tiếng Anh: derivative) là một dạng hợp đồng tài chính có giá trị phụ thuộc vào giá trị của một tài sản cơ sở (underlying asset), có thể là:
-
Hàng hóa: Dầu thô, vàng, bạc, ngũ cốc, v.v.
-
Chứng khoán: Cổ phiếu, trái phiếu, quỹ ETF, v.v.
-
Chỉ số: Chỉ số VN30, VIX, Nasdaq, v.v.
-
Lãi suất: Lãi suất huy động, lãi suất vay vốn, v.v.
-
Tỷ giá hối đoái: USD/VND, EUR/USD, v.v.
Ví dụ:
Hợp đồng tương lai dầu thô: Nhà đầu tư mua một hợp đồng tương lai dầu thô với giá 100 USD/thùng, kỳ hạn giao hàng một tháng sau. Nếu giá dầu thô tăng lên 120 USD/thùng trong thời gian đó, nhà đầu tư có thể bán hợp đồng tương lai với giá 120 USD/thùng và kiếm được lãi 20 USD/thùng.
Quyền chọn mua cổ phiếu ABC: Nhà đầu tư mua một quyền chọn mua cổ phiếu ABC với giá 5 USD/cổ phiếu, giá thực hiện là 100 USD/cổ phiếu, kỳ hạn một tháng sau. Nếu giá cổ phiếu ABC tăng lên 120 USD/cổ phiếu trong thời gian đó, nhà đầu tư có thể thực hiện quyền chọn và mua cổ phiếu ABC với giá 100 USD/cổ phiếu, sau đó bán với giá 120 USD/cổ phiếu, kiếm được lãi 20 USD/cổ phiếu.
Hợp đồng tương lai chỉ số VN30: Nhà đầu tư mua một hợp đồng tương lai chỉ số VN30 với giá 1.000 điểm, kỳ hạn giao hàng một tháng sau. Nếu chỉ số VN30 tăng lên 1.200 điểm trong thời gian đó, nhà đầu tư có thể bán hợp đồng tương lai với giá 1.200 điểm và kiếm được lãi 200 điểm.
Đặc điểm của sản phẩm phái sinh
Dưới đây là chi tiết về các đặc điểm chính của sản phẩm phái sinh:
-
Tính đòn bẩy cao
Đây là đặc điểm nổi bật nhất của sản phẩm phái sinh. Nhà đầu tư chỉ cần đặt cọc một tỷ lệ nhỏ giá trị hợp đồng (khoảng 5-10%), nhưng vẫn có thể kiếm được lợi nhuận (hoặc thua lỗ) dựa trên biến động giá của toàn bộ hợp đồng.
Ví dụ: Một nhà đầu tư mua một hợp đồng tương lai dầu thô với giá 100 USD/thùng, giá trị hợp đồng là 10.000 USD. Nhà đầu tư chỉ cần đặt cọc 500 USD (5%), nhưng nếu giá dầu thô tăng lên 120 USD/thùng, nhà đầu tư có thể bán hợp đồng với giá 12.000 USD và kiếm được lợi nhuận 2.000 USD (tỷ suất lợi nhuận 400%). Tuy nhiên, tính đòn bẩy cao cũng khiến nhà đầu tư đối mặt với rủi ro thua lỗ lớn. Nếu giá dầu thô giảm xuống 80 USD/thùng, nhà đầu tư sẽ bị thua lỗ 2.000 USD (tỷ suất thua lỗ 400%).
-
Tính thanh khoản cao
Sản phẩm phái sinh được giao dịch trên các sàn giao dịch phái sinh uy tín như Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV), Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE), v.v. Các sàn giao dịch này có hệ thống giao dịch hiện đại, minh bạch và thanh khoản cao, giúp nhà đầu tư dễ dàng mua bán sản phẩm phái sinh. Tính thanh khoản cao giúp nhà đầu tư có thể nhanh chóng thực hiện giao dịch, điều chỉnh vị thế đầu tư và quản trị rủi ro.
-
Có thể sử dụng để phòng ngừa rủi ro
Sản phẩm phái sinh có thể được sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động giá cả của tài sản cơ sở. Ví dụ, một nhà nông có thể mua hợp đồng tương lai lúa mì để khóa giá bán lúa mì trong tương lai, giúp họ tránh được rủi ro giá lúa mì giảm. Một doanh nghiệp có thể mua hợp đồng tương lai ngoại hối để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái biến động.
-
Tính đa dạng
Có nhiều loại sản phẩm phái sinh khác nhau, đáp ứng nhu cầu đầu tư đa dạng của nhà đầu tư. Ví dụ, nhà đầu tư có thể chọn mua hợp đồng tương lai, quyền chọn, chứng khoán phái sinh, v.v. với các tài sản cơ sở khác nhau như dầu thô, vàng, cổ phiếu, chỉ số, v.v. Tính đa dạng giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn sản phẩm phái sinh phù hợp với mục tiêu đầu tư và khả năng chịu rủi ro của mình.
-
Tính phức tạp
Giao dịch phái sinh đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức và kỹ năng nhất định về thị trường tài chính, các công cụ phái sinh và quản lý rủi ro. Do tính phức tạp cao, giao dịch phái sinh không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư, đặc biệt là những nhà đầu tư mới bắt đầu.
-
Rủi ro cao
Biến động giá cả của tài sản cơ sở có thể ảnh hưởng mạnh đến giá trị của sản phẩm phái sinh, dẫn đến thua lỗ cho nhà đầu tư. Rủi ro thanh toán, rủi ro thao túng thị trường, rủi ro do thiếu kiến thức và kỹ năng, rủi ro hệ thống cũng là những rủi ro tiềm ẩn mà nhà đầu tư cần lưu ý khi tham gia giao dịch phái sinh.
Phân loại sản phẩm phái sinh
Sản phẩm phái sinh có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng phổ biến nhất là dựa trên hai tiêu chí: tài sản cơ sở và phương thức thanh toán.
Phân loại theo tài sản cơ sở
-
Sản phẩm phái sinh hàng hóa: Dựa trên giá trị của các mặt hàng thiết yếu như nông sản, năng lượng, kim loại quý... Ví dụ: hợp đồng tương lai dầu thô, quyền chọn vàng...
-
Sản phẩm phái sinh tài chính: Dựa trên giá trị của các công cụ tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, chỉ số... Ví dụ: hợp đồng tương lai chỉ số VN30, quyền chọn cổ phiếu ABC...
-
Sản phẩm phái sinh ngoại hối: Dựa trên tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ khác nhau. Ví dụ: hợp đồng tương lai EUR/USD, quyền chọn USD/VND...
Phân loại theo phương thức thanh toán
-
Sản phẩm phái sinh thanh toán bằng tiền mặt (Physical delivery): Khi đến hạn thanh toán, bên mua sẽ nhận được tài sản cơ sở thực tế hoặc bên bán sẽ thanh toán cho bên mua bằng tiền mặt. Ví dụ: hợp đồng tương lai lúa mì, hợp đồng tương lai vàng...
-
Sản phẩm phái sinh thanh toán bằng tiền (Cash-settled): Khi đến hạn thanh toán, bên mua và bên bán sẽ chỉ thanh toán cho nhau khoản chênh lệch giá trị giữa giá thanh toán và giá thị trường của tài sản cơ sở. Ví dụ: hợp đồng tương lai chỉ số VN30, quyền chọn cổ phiếu ABC...
Ngoài ra, sản phẩm phái sinh còn có thể được phân loại theo các tiêu chí khác như:
-
Thời hạn giao dịch: Phái sinh ngắn hạn (dưới 1 năm), phái sinh trung hạn (1-5 năm), phái sinh dài hạn (trên 5 năm)
-
Loại tài khoản giao dịch: Phái sinh giao dịch trên tài khoản ký quỹ (margin), phái sinh giao dịch trên tài khoản không ký quỹ (cash account)
-
Mức độ đòn bẩy: Phái sinh có đòn bẩy cao, phái sinh có đòn bẩy thấp
-
Sàn giao dịch: Phái sinh giao dịch trên sàn, phái sinh giao dịch ngoài sàn (OTC)
-
Mức độ phức tạp: Phái sinh đơn giản, phái sinh phức tạp
Ví dụ về phân loại sản phẩm phái sinh:
-
Hợp đồng tương lai dầu thô thanh toán bằng tiền mặt, giao dịch trên Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV) là sản phẩm phái sinh hàng hóa, thanh toán bằng tiền mặt, ngắn hạn, giao dịch trên sàn.
-
Quyền chọn cổ phiếu ABC thanh toán bằng tiền, giao dịch ngoài sàn (OTC) là sản phẩm phái sinh tài chính, thanh toán bằng tiền, ngắn hạn, giao dịch ngoài sàn.
-
Hợp đồng tương lai EUR/USD thanh toán bằng tiền mặt, giao dịch trên Sở Giao dịch Hàng hóa Singapore (SGX) là sản phẩm phái sinh ngoại hối, thanh toán bằng tiền mặt, ngắn hạn, giao dịch trên sàn.
Các loại hình phái sinh phổ biến
Các loại hình phái sinh phổ biến hiện nay trên thị trường là chứng khoán phái sinh và các loại hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn, hợp đồng hoán đổi…
-
Chứng khoán phái sinh (Derivative securities): Là một loại chứng khoán có giá trị phụ thuộc vào giá trị của một tài sản cơ sở khác. Ví dụ: chứng quyền mua (Warrant), chứng quyền bán (Put Warrant)...
-
Hợp đồng tương lai (Futures): Là một thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản cơ sở với giá đã thỏa thuận trước tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ví dụ: hợp đồng tương lai dầu thô, hợp đồng tương lai chỉ số VN30...
-
Hợp đồng quyền chọn (Options): Là quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, mua hoặc bán một tài sản cơ sở với giá đã thỏa thuận trước (giá thực hiện) tại một thời điểm cụ thể trong tương lai (ngày đáo hạn). Ví dụ: quyền chọn mua cổ phiếu ABC, quyền chọn bán vàng...
-
Hợp đồng hoán đổi (Swap): Là một thỏa thuận trao đổi dòng tiền giữa hai bên dựa trên một tài sản cơ sở tham chiếu. Ví dụ: hợp đồng hoán đổi lãi suất, hợp đồng hoán đổi tỷ giá hối đoái...
Nhược điểm của sản phẩm phái sinh
Mặc dù sản phẩm phái sinh mang lại nhiều lợi ích cho nhà đầu tư, nhưng nó cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro cao, bao gồm:
- Rủi ro thanh toán:
-
Khả năng thanh toán của đối tác giao dịch: Nhà đầu tư có thể gặp rủi ro thanh toán nếu đối tác giao dịch không có đủ khả năng thanh toán nghĩa vụ theo hợp đồng. Rủi ro này đặc biệt cao đối với các sản phẩm phái sinh giao dịch ngoài sàn (OTC).
-
Biến động giá cả mạnh: Biến động giá cả mạnh của tài sản cơ sở có thể khiến nhà đầu tư không có đủ tài sản đảm bảo (ký quỹ) để duy trì vị thế giao dịch, dẫn đến bị thanh lý hợp đồng và thua lỗ.
- Rủi ro thao túng thị trường:
-
Thị trường phái sinh có thể bị thao túng bởi các tổ chức hoặc cá nhân có sức mạnh tài chính lớn, gây ảnh hưởng đến giá cả sản phẩm phái sinh và khiến nhà đầu tư nhỏ lẻ thua lỗ.
-
Một số trường hợp thao túng thị trường phái sinh nổi tiếng bao gồm vụ bê bối thao túng giá vàng của Ngân hàng Barclays vào năm 2012 và vụ bê bối thao túng giá Libor vào năm 2013.
- Rủi ro do thiếu kiến thức và kỹ năng:
-
Giao dịch phái sinh đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức và kỹ năng nhất định về thị trường tài chính, các công cụ phái sinh và quản lý rủi ro.
-
Nếu thiếu kiến thức và kỹ năng, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định đầu tư sai lầm, dẫn đến thua lỗ.
- Rủi ro hệ thống:
-
Rủi ro hệ thống là rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường tài chính. Ví dụ, một sự kiện kinh tế hoặc chính trị lớn có thể gây ra biến động mạnh trên thị trường, ảnh hưởng đến giá cả của tất cả các sản phẩm phái sinh và khiến nhiều nhà đầu tư thua lỗ.
Sản phẩm phái sinh trrong thị trường đầu tư hàng hóa
Dưới đây là các loại sản phẩm phái sinh phổ biến được phân loại theo nhóm ngành hàng hóa:
Sản phẩm hàng hoá phái sinh nông sản
STT | Tên hàng hóa | Ký quỹ ban đầu | Ký quỹ ban đầu |
1 | Ngô | $2,970 | VND 70,507,800 |
2 | Ngô mini | $594 | VND 14,101,560 |
3 | Đậu tương | $4,840 | VND 114,901,600 |
4 | Đậu tương mini | $964 | VND 22,885,360 |
5 | Dầu đậu tương | $3,740 | VND 88,787,600 |
6 | Khô đậu tương | $3,080 | VND 73,119,200 |
7 | Lúa mì | $3,630 | VND 86,176,200 |
8 | Lúa mì mini | $726 | VND 17,235,240 |
9 | Lúa mì Kansas | $3,740 | VND 88,787,600 |
10 | Gạo Thô CBOT | $1,375 | VND 32,642,500 |
Sản phẩm hàng hoá phái sinh kim loại
STT | Tên hàng hóa | Ký quỹ ban đầu | Ký quỹ ban đầu |
1 | Bạch kim | $3,080 | VND 73,119,200 |
2 | Bạc | $8,250 | VND 195,855,000 |
3 | Đồng | $6,050 | VND 143,627,000 |
4 | Quặng sắt | $1,650 | VND 39,171,000 |
5 | Đồng LME | $15,750 | VND 373,905,000 |
6 | Nhôm LME | $6,500 | VND 154,310,000 |
7 | Chì LME | $3,750 | VND 89,025,000 |
8 | Thiếc LME | $21,255 | VND 504,593,700 |
9 | Kẽm LME | $7,875 | VND 186,952,500 |
10 | Niken LME | $37,164 | VND 882,273,360 |
11 | Bạc mini | $4,125 | VND 97,927,500 |
12 | Đồng mini | $3,025 | VND 71,813,500 |
13 | Bạc micro | $1,650 | VND 39,171,000 |
14 | Đồng micro | $605 | VND 14,362,700 |
Sản phẩm hàng hóa phái sinh năng lượng
STT | Tên hàng hóa | Ký quỹ ban đầu | Ký quỹ ban đầu |
1 | Dầu WTI | $9,460 | VND 224,580,400 |
2 | Dầu WTI Mini | $4,730 | VND 112,290,200 |
3 | Khí tự nhiên | $13,640 | VND 323,813,600 |
4 | Xăng RBOB | $11,550 | VND 274,197,000 |
5 | Dầu Brent | $10,285 | VND 244,165,900 |
6 | Dầu ít lưu huỳnh | $14,486 | VND 343,897,640 |
7 | Dầu WTI Micro | $946 | VND 22,458,040 |
8 | Dầu Brent Mini | $939 | VND 22,291,860 |
9 | Khí tự nhiên Mini | $3,410 | VND 80,953,400 |
Sản phẩm hàng hóa phái sinh nguyên liệu công nghiệp
STT | Tên hàng hóa | Ký quỹ ban đầu | Ký quỹ ban đầu |
1 | Cà phê Robusta | $1,771 | VND 42,043,540 |
2 | Cà phê Arabica | $9,900 | VND 235,026,000 |
3 | Cacao | $1,573 | VND 37,343,020 |
4 | Đường trắng | $2,037 | VND 48,358,380 |
5 | Đường 11 | $1,478 | VND 35,087,720 |
6 | Bông sợi | $4,950 | VND 117,513,000 |
7 | Cao su RSS3 | MYR 47,500 | VND 7,980,000 |
8 | Cao su TSR20 | $440 | VND 10,445,600 |
9 | Dầu cọ thô | JPY 10,000 | VND 52,750,000 |
Thị trường giao dịch sản phẩm phái sinh hóa là một lĩnh vực thú vị và đầy tiềm năng, nhưng cũng đòi hỏi sự hiểu biết và kỹ năng nhất định. Cần dành thời gian tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi tham gia giao dịch để có thể đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt và hiệu quả.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin trong bài viết, xin vui lòng liên hệ ngay đến đội ngũ tư vấn viên của Tin hàng hóa để được giúp đỡ. Xin chân thành cảm ơn!